A. TỔNG QUAN DU HỌC NGHỀ TẠI CHLB ĐỨC
1 | Du học nghề là gì? | Du học nghề tại Đức được hiểu là bạn tham gia học tại trường nghề tại Đức, sau đó nhận chứng chỉ nghề và hành nghề tại Đức. Chứng chỉ nghề bạn nhận được sau khi tốt nghiệp là chứng chỉ quốc tế, cho phép bạn làm việc tại bất cứ nơi nào bạn mong muốn. Chương trình học tại trường nghề thường kéo dài 3 năm kết hợp giữa đào tạo lý thuyết và thực hành. Sinh viên dành một nửa thời gian học lý thuyết trên lớp và một nửa thời gian thực hành tại các cơ sở nghề. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ làm việc ở các cơ sở nghề mà mình thực tập. |
2 | Điều kiện du học nghề là gì? | - Tuổi đời từ 18 – 35 tuổi - Tốt nghiệp THPT (không phân biệt tốt nghiệp THPT chính quy hoặc hệ bổ túc). - Không có bệnh truyền nhiễm (một số ngành như điều dưỡng hay đầu bếp có các yêu cầu khắt khe hơn một chút về yêu cầu sức khỏe). - Không có tiền án, tiền sự hoặc các vấn đề liên quan đến cấm xuất cảnh tại Việt Nam hoặc cấm nhập cảnh tại Đức. - Ngoài các điều kiện cần nêu trên, để có thể xin học nghề và xin visa sang Đức, ứng viên cần đạt trình độ tiếng Đức B1 (có thể xin visa từ trình độ A2) và phải có giấy mời nhập học của một trường nghề tại Đức. Lưu ý: Theo quy định luật nhập cư đổi mới từ tháng 03/2020, yêu cầu tối thiểu để được xét Visa đến Đức là chứng chỉ tiếng Đức A2. Nhưng để được tham gia chương trình du học nghề ở Đức bạn bắt buộc phải đăng ký và hoàn thành khóa B1 trong vòng 6 tháng tại đây. Từ đó bạn mới được hưởng trọn những đãi ngộ về hưởng lương thực tập, cơ hội việc làm và định cư Đức. |
3 | Nội dung chương trình đào tạo du học nghề như thế nào? | Chương trình đào tạo du học nghề tại Đức thường được tổ chức bởi các trường đào tạo nghề (Berufsschule) và các trung tâm đào tạo chuyên ngành (Berufsfachschule). Các chương trình này thường tập trung vào việc cung cấp kiến thức và kỹ năng thực hành trong các lĩnh vực như cơ khí, điện tử, kỹ thuật máy tính, y tế, du lịch, kinh doanh, nhà hàng khách sạn và nhiều lĩnh vực khác. Các chương trình đào tạo nghề tại Đức thường kéo dài từ 3 đến 3,5 năm và kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực tập tại các doanh nghiệp. Sinh viên sẽ học lý thuyết tại trường trong một số ngày trong tuần và thực tập tại doanh nghiệp trong các ngày còn lại của tuần. (Tỷ lệ thông thường là 40% giờ học lý thuyết, 60% để thực tập tại các doanh nghiệp) Ngoài ra, các sinh viên tham gia chương trình đào tạo nghề tại Đức thường phải hoàn thành một kỳ thi cuối khóa để nhận bằng cấp hoặc chứng chỉ chuyên nghiệp. Quá trình đào tạo này được coi là rất thực tế và áp dụng ngay từ đầu, giúp sinh viên có cơ hội thực hành và làm việc trong môi trường thực tế ngay từ khi còn đang học. |
4 | Lộ trình du học nghề Đức như thế nào? | Hành trình du học nghề tại Đức thường kéo dài tổng cộng 4 năm, trong đó có 1 năm chuẩn bị tại Việt Nam và 3 năm học tại Đức. Thời gian này tương đương với quãng thời gian một sinh viên học đại học tại Việt Nam (4 năm) và ít hơn so với thời gian học của sinh viên chuyên ngành kỹ sư tại Việt Nam (5 năm). Lộ trình du học nghề thường bao gồm các bước như sau: - Bước 1: Học tiếng Đức từ A0 – B1 và thi chứng chỉ B1 (trong khoảng 8-12 tháng) - Bước 2: Chọn nghề và xin học tại một trường nghề ở Đức. - Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ và xin visa du học để có thể nhập học tại Đức. - Bước 4: Di chuyển đến Đức và bắt đầu hành trình du học nghề. - Bước 5: Học lý thuyết và thực hành trong khoảng 3 năm tại trường nghề ở Đức. - Bước 6: Sau khi tốt nghiệp, bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại một cơ sở nghề tại Đức, hoặc các nước thuộc châu u. Sau 2 năm làm việc, bạn có thể đăng ký định cư lâu dài ở Đức. |
5 | Du học nghề Đức có được hưởng lương, vậy lương cụ thể là bao nhiêu? | Du học sinh sẽ được trải nghiệm môi trường vừa học vừa làm, hưởng chế độ lương thực tập từ 900-1300 euro/tháng. Số tiền này về cơ bản sẽ đủ để các bạn lo được cuộc sống bên Đức mà không cần gia đình hỗ trợ. Ngoài ra, chính phủ Đức vẫn cho phép sinh viên đi làm thêm không quá 20h/tuần, có thể kiếm thêm 600-1000 euro/tháng |
6 | Mức lương sau khi tốt nghiệp là bao nhiêu? | Mức lương sau khi tốt nghiệp du học nghề tại Đức phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm lĩnh vực nghề nghiệp, địa điểm làm việc, kinh nghiệm làm việc, và cả mức độ giỏi giang của sinh viên. Tuy nhiên, nói chung, người lao động tốt nghiệp từ các chương trình đào tạo nghề ở Đức thường có mức lương khá ổn định và cao hơn so với những người không có bằng cấp tương tự. Mức lương có thể bắt đầu từ khoảng 2000 đến 3000 EUR mỗi tháng cho người mới vào nghề. Sau đó, khi có kinh nghiệm và nâng cao kỹ năng, mức lương có thể tăng lên đáng kể. Ngoài ra, việc tiến hành các khóa học bổ sung, tham gia các chương trình đào tạo liên quan đến chuyên môn cũng có thể giúp tăng mức lương và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. |
7 | Du học nghề Đức được miễn 100% học phí là đúng hay sai? | Học phí được miễn 100% trong suốt thời gian 3 năm học tại Đức là một lợi ích lớn dành cho du học sinh trong quá trình theo đuổi đào tạo nghề. Chính sách này phản ánh cam kết của Đức đối với việc đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực có tay nghề. |
8 | Chi phí du học nghề tại Đức là bao nhiêu? | Phí du học nghề tại Đức bao gồm cả các khoản chi phí tại Việt Nam và Đức. - Ở Việt Nam, chi phí thường bao gồm tiền học tiếng Đức, chi phí lưu trú và ăn uống trong thời gian học tiếng Đức, cùng với các chi phí tư vấn du học, bảo hiểm, vé máy bay đi Đức. Chi phí này hiện nay dao động từ 200 - 300 triệu đồng tùy trung tâm. - Đối với phần chi phí tại Đức, vì đã được miễn học phí nên chi phí của bạn chủ yếu là chi phí sinh hoạt. Bạn có thể sẽ mất thêm chi phí học tiếng (nếu có). Chi phí học tiếng tùy thuộc vào yêu cầu về trình độ tiếng Đức tại trường nghề mà bạn chọn. Nếu bạn được nhập học ngay sau khi đến Đức, bạn có thể tiết kiệm đáng kể chi phí tại Đức bởi trong quá trình học tập bạn sẽ được trả lương thực hành và cũng có thể đi làm thêm để có thêm thu nhập. |
9 | Du học nghề có được nghỉ hè/nghỉ đông không? Thời gian nghỉ như thế nào? | Trong hệ thống đào tạo nghề tại Đức, sinh viên thường có thời gian nghỉ hè và nghỉ đông tương tự như các hệ thống giáo dục khác. Thời gian nghỉ phụ thuộc vào lịch học của từng trường và chương trình đào tạo cụ thể, nhưng thường là: 1. Nghỉ hè: Thông thường kéo dài từ cuối tháng 6 đến đầu tháng 9. Thời gian nghỉ hè có thể kéo dài từ 6 đến 8 tuần. 2. Nghỉ đông: Thường bắt đầu vào cuối tháng 12 hoặc đầu tháng 1 và kéo dài khoảng 2 đến 4 tuần. Trong thời gian nghỉ, sinh viên thường có cơ hội thực hiện các hoạt động giải trí, du lịch hoặc làm thêm việc để kiếm thêm thu nhập. Tuy nhiên, thời gian nghỉ cụ thể có thể khác nhau tùy theo trường học và chương trình đào tạo, nên sinh viên cần kiểm tra lịch học cụ thể của họ để biết thông tin chi tiết về thời gian nghỉ. |
10 | Ngành nghề nào đang được nhiều người quan tâm nhất? | Ngành nghề du học nghề tại Đức đang được nhiều người quan tâm nhất có thể bao gồm: 1. Kỹ thuật: Các chương trình đào tạo kỹ thuật như cơ khí, điện tử, ô tô, công nghệ thông tin, và kỹ thuật công nghệ cao thu hút sự quan tâm lớn từ sinh viên quốc tế. Với vị thế là một trong những quốc gia hàng đầu về công nghệ và kỹ thuật, Đức cung cấp các cơ hội học tập và thực tập trong môi trường chuyên môn tiên tiến và đội ngũ giáo viên chất lượng. 2. Y tế và chăm sóc sức khỏe: Với hệ thống y tế tiên tiến và các cơ sở nghiên cứu y học hàng đầu, các chương trình đào tạo y học, y dược, điều dưỡng và các ngành liên quan thu hút sự quan tâm của sinh viên quốc tế. 3. Kỹ thuật nông nghiệp và môi trường: Đức được biết đến với sự tiên tiến trong lĩnh vực kỹ thuật nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Các chương trình đào tạo trong lĩnh vực này cung cấp kiến thức và kỹ năng vững chắc về các công nghệ tiên tiến để giải quyết các vấn đề liên quan đến nông nghiệp và môi trường. 4. Du lịch và quản lý khách sạn: Với ngành du lịch phát triển mạnh mẽ, Đức cung cấp các chương trình đào tạo về quản lý du lịch và quản lý khách sạn thu hút sự quan tâm của sinh viên quốc tế. Những ngành nghề này thường được đánh giá cao vì cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp và mức lương hấp dẫn trong thị trường lao động quốc tế. Tuy nhiên, sự quan tâm của sinh viên có thể thay đổi tùy thuộc vào xu hướng và nhu cầu của thị trường lao động. |
11 | Đối tượng nào phù hợp với du học nghề tại Đức? | Không như học đại học yêu cầu năng lực học tập và thời gian học cũng như chi phí cao hơn, du học nghề có chi phí hợp lý, thời gian học tập ngắn và có trợ cấp trong quá trình học. Du học nghề cũng đảm bảo công việc ngay sau khi ứng viên ra trường. Với các đặc điểm như vậy, du học nghề phù hợp với các bạn không có nhu cầu học cao lên thạc sỹ, tiến sỹ tại Đức mà có nhu cầu ra trường đi làm sớm để sớm có thu nhập. Nhiều bạn có nhu cầu mở nhà hàng hoặc kinh doanh riêng tại Đức cũng có thể chọn con đường du học nghề như một lối đi để sớm thực hiện mong muốn của mình. Những bạn gia đình có điều kiện kinh tế hạn chế cũng có thể nghiên cứu việc du học nghề như một hướng đi cho bản thân và việc học nghề được trợ cấp trong thời gian tại Đức. |
12 | Đối tượng nào không phù hợp với du học nghề tại Đức? | Du học nghề Đức là con đường lập nghiệp an toàn và chắc chắn, nhưng không phải là con đường phù hợp cho tất cả mọi người. Du học nghề Đức sẽ không hợp với những người như sau: 1. Đối với những người lười biếng và không kiên nhẫn, không nên du học tại Đức vì không phải là môi trường dễ dàng để kiếm tiền mà chỉ cần làm việc nhẹ nhàng. 2. Những bạn thiếu ý thức và kỷ luật không thích hợp cũng không nên du học tại Đức vì cần phải tuân thủ quy tắc và thói quen làm việc nghiêm túc. 3. Những bạn có cuộc sống thoải mái và gia đình ổn định cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định du học tại Đức vì đòi hỏi sự nỗ lực và cống hiến cao. 4. Đối với những ai muốn kiếm tiền nhanh chóng và nhiều, việc du học nghề tại Đức có thể không phải là lựa chọn phù hợp vì mức lương không cao và phải đối mặt với sự cạnh tranh trong công việc. 5. Nếu muốn khám phá thế giới và mở mang tầm mắt, có nhiều chương trình khác ngoài du học nghề tại Đức như giao lưu, trại hè, và tình nguyện viên. Tóm lại, việc quyết định du học nghề tại Đức cần phải cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên điều kiện cá nhân và mục tiêu của mỗi người. |
13 | Tôi có thể đi du học nghề với bằng tiếng Đức A2 không? | Rất khó để đi du học nghề Đức ở mức trình độ A2. Ở mức A2, bạn có thể có khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày, nhưng có thể gặp khó khăn khi phải đối mặt với ngôn ngữ chuyên ngành và cách diễn đạt phức tạp trong các bài giảng hoặc công việc thực tập. Đối với nhiều chương trình đào tạo nghề tại Đức, trình độ tiếng Đức yêu cầu thường nằm ở mức B1 hoặc B2 trở lên. Tuy nhiên, có một số trường và chương trình có thể chấp nhận sinh viên với trình độ tiếng Đức A2, nhưng điều này thường phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của từng trường và chương trình. |
14 | Trên 30 tuổi có cơ hội đi du học nghề Đức không? | Có, người trên 30 tuổi vẫn có cơ hội đi du học nghề tại Đức. Trong hệ thống đào tạo nghề của Đức, không có giới hạn về độ tuổi để tham gia vào các chương trình đào tạo. Thực tế, người trưởng thành có thể tham gia vào các khóa học nghề mà không bị hạn chế về độ tuổi. Tuy nhiên, người trên 30 tuổi cũng cần xem xét một số yếu tố khác như hạn chế về thời gian, tài chính và cam kết gia đình trước khi quyết định đi du học nghề. Đối với những người trưởng thành, việc đi du học nghề có thể đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn để đảm bảo sự thành công trong hành trình học tập và sự nghiệp mới. |
15 | Có cần chứng minh tài chính khi du học nghề không? | Không cần chứng minh tài chính |
16 | Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp du học nghề có rộng mở không? Có dễ xin việc không? | Đặc thù của đào tạo nghề tại Đức là đào tạo theo đơn đặt hàng từ các doanh nghiệp, cơ sở nghề. Do vậy, sau khi tốt nghiệp, bạn sẽ luôn được đảm bảo 100% có việc làm ngay với mức lương ổn định từ khoảng 2000 – 3000 Euro/tháng (tùy vào từng ngành nghề) Điểm thú vị ở đây là tuy đảm bảo công việc cho ứng viên ra trường nhưng lại không có bất kỳ sự ràng buộc nào đối với ứng viên. Ứng viên hoàn toàn có thể xin việc làm ở bất kỳ cơ sở nghề nào mà ứng viên thấy phù hợp hoặc có mức lương cao hơn. |
17 | Giấy tờ cần chuẩn bị khi đi du học nghề Đức là gì? | Chuẩn bị hồ sơ đi du học nghề Đức là bước quan trọng, hồ sơ thường bao gồm các giấy tờ như sau: - Đơn xin nhập học (viết tay hoặc đánh máy); - Sơ yếu lý lịch (ghi rõ thời gian từ cấp 1 đến nay làm gì, ở đâu) – Nộp ngay sau khi nhập học; - Lý lịch tư pháp mẫu số 01 (bản gốc, có giá trị 06 tháng kể từ ngày cấp) - Nộp sau khi học xong B1); - Giấy khai sinh (Công chứng trong vòng 6th) – Nộp ngay khi nhập học; - Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân (Công chứng trong vòng 6th) – Nộp ngay khi nhập học; - Hộ khẩu/Xác nhận cư trú (Công chứng trong vòng 6th) – Nộp sau khi nhập học; - Hộ chiếu (bản gốc) – Nộp sau khi học xong A1 hoặc A2; - Bằng tốt nghiệp Trung học phổ thông và học bạ (bản gốc) – Nộp ngay khi nhập học; - Bằng tốt nghiệp Trung cấp/Cao đẳng/Đại học và bảng điểm (nếu có và là bản gốc) – Nộp sau khi nhập học); - Chứng chỉ B1 do các tổ chức có thẩm quyền cấp như Viện Geothe, TELC (The European Language Certificates), ÖSD (Đại học Hà Nội),… (nếu có); - Phiếu kết quả xét nghiệm không có các bệnh truyền nhiễm như viêm gan A, B, C, HIV,… (bản gốc) – Nộp ngay khi nhập học; - Sổ tiêm chủng – Nộp ngay sau khi nhập học; - 10 ảnh theo quy định của Đại sứ quán Đức – Nộp sau khi học xong B1; - Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (còn giá trị 06 tháng) – Nộp sau khi học xong B1; - Xác nhận thời gian làm việc (nếu có) – Nộp ngay sau khi nhập học. |
18 | Thời gian đào tạo du học nghề Đức là bao lâu? | Khác với các hệ đào tạo ở các trường Đại học, du học nghề Đức là chương trình đào tạo thời hạn ngắn, chỉ từ 3 - 3,5 năm. Các sinh viên sẽ tiết kiệm được thời gian cũng như có thêm nguồn thu nhập từ việc thực tập trong suốt quá trình học ở Đức. |
19 | Tỷ lệ đậu visa, phỏng vấn có cao không? | Hiện nay, so với du học ở các nước khác và các chương trình du học khác thì tỷ lệ đỗ visa của du học nghề Đức rất cao, lên đến 99%. Tuy nhiên, việc đỗ visa dễ hay không thì phụ thuộc nhiều vào năng lực làm hồ sơ của trung tâm. Vì vậy hãy chọn các trung tâm uy tín. |
B. TỔNG QUAN VỀ HỌC TIẾNG ĐỨC
1 | Các cấp bậc trình độ năng lực tiếng Đức? | Cấp bậc trình độ năng lực tiếng Đức thường được xác định theo các hệ thống chuẩn hóa như Cấp độ Khung tham chiếu Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR - Common European Framework of Reference for Languages) hoặc theo hệ thống kiểm định của Goethe-Institut. Dưới đây là các cấp bậc phổ biến trong CEFR và hệ thống của Goethe-Institut: #CEFR: 1. A1 - Người học cơ bản: Có khả năng hiểu và sử dụng các biểu thức hàng ngày cơ bản. 2. A2 - Người học cơ bản: Có khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày. 3. B1 - Người học trung cấp: Có khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thông thường. 4. B2 - Người học trung cấp cao: Có khả năng giao tiếp hiệu quả trong hầu hết các tình huống, có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành đơn giản. 5. C1 - Người học cao cấp: Có khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả, cả trong các tình huống hàng ngày và chuyên môn. 6. C2 - Người sử dụng thành thạo: Có khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu rộng trong nhiều lĩnh vực, có thể sử dụng ngôn ngữ như người bản xứ. # Goethe-Institut: 1. A1 - Bắt đầu học tiếng Đức: Dành cho người mới bắt đầu học tiếng Đức. 2. A2 - Trình độ tiếng Đức cơ bản: Có khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày. 3. B1 - Trình độ tiếng Đức trung cấp: Có khả năng giao tiếp độc lập trong hầu hết các tình huống hàng ngày. 4. B2 - Trình độ tiếng Đức trung cấp cao: Có khả năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp và sử dụng ngôn ngữ chuyên môn đơn giản. 5. C1 - Trình độ tiếng Đức cao cấp: Có khả năng giao tiếp linh hoạt và hiểu biết sâu rộng trong nhiều lĩnh vực. 6. C2 - Trình độ tiếng Đức thành thạo: Có khả năng sử dụng tiếng Đức như ngôn ngữ bản xứ, có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện và thảo luận phức tạp. |
2 | Mất bao lâu để học từ đầu đến trình độ B1? | Thời gian cần thiết để đạt đến trình độ B1 tiếng Đức có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng học tập của mỗi người, mức độ cam kết và thời gian cống hiến hàng ngày. Tuy nhiên, thông thường sẽ mất từ 8-12 tháng cho một bạn học sinh học tập trung và nghiêm túc. Để đạt được trình độ B1, bạn cần có khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày, hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cơ bản, cũng như đọc và viết văn bản đơn giản. Để đảm bảo tiến bộ và đạt được mục tiêu học tập của mình, bạn nên thiết lập một kế hoạch học tập cụ thể và thực hiện nó một cách kiên nhẫn và đều đặn. |
3 | Học tiếng Đức có khó không? | Học tiếng Đức có thể được xem là khó hay dễ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng ngôn ngữ hiện tại của bạn, mục tiêu học tập, và cách tiếp cận học tập của bạn. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét: 1. **Hệ thống ngữ pháp phức tạp:** Ngữ pháp tiếng Đức có nhiều quy tắc và trường hợp đặc biệt, đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và thực hành nhiều để làm quen. 2. **Từ vựng phong phú:** Tiếng Đức có một lượng từ vựng đồ sộ, và việc học các từ vựng mới cũng là một phần quan trọng của quá trình học. 3. **Âm thanh và phát âm:** Một số người có thể gặp khó khăn trong việc nghe và phát âm các âm tiếng Đức do sự khác biệt về âm thanh so với ngôn ngữ mẹ đẻ của họ. 4. **Thiên hướng ngôn ngữ:** Một số người có kinh nghiệm học tiếng Đức trước đó có thể cảm thấy dễ dàng hơn so với những người không có kinh nghiệm với ngôn ngữ Âu Châu. 5. **Tài liệu học tập:** Có sự lựa chọn rộng rãi về tài liệu học tiếng Đức, từ sách giáo trình đến ứng dụng di động và khóa học trực tuyến, điều này có thể giúp việc học trở nên dễ dàng hơn. Mặc dù học tiếng Đức có thể mang lại một số thách thức, nhưng với sự cam kết và thời gian cống hiến, nhiều người vẫn có thể học thành thạo và đạt được mục tiêu của mình trong việc sử dụng tiếng Đức. |
4 | Chi phí học tiếng Đức trọn gói từ đầu đến B1 là bao nhiêu? | - Học phí đào tạo tiếng Đức riêng lẻ: 50.000.000 VNĐ gồm: + Học phí A1: 12 triệu + Học phí A2: 12 triệu + Học phí B1: 15 triệu + Luyện thi chứng chỉ B1: 11 triệu |
C. TỔNG QUAN VỀ CUỘC SỐNG TẠI ĐỨC
1 | Sinh hoạt phí ở Đức có đắt không? Mức chi trung bình hiện nay là bao nhiêu? | Mức chi tiêu sinh hoạt tại Đức phụ thuộc vào nhiều vào nhu cầu cá nhân của mỗi người. Dưới đây là phân tích về một số chi phí mà sinh viên du học nghề Đức thường phải đối mặt: - Tiền thuê nhà: Giá thuê nhà tùy thuộc vào vị trí và loại chỗ ở. Có thể mất từ 210 – 400 EUR/tháng, tùy vào gần hay xa trường. - Phí đóng góp mỗi học kỳ: Sinh viên thường phải đóng phí Semesterbeitrag, có thể lên đến 100 EUR/học kỳ. Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng trường đại học, có những trường chỉ phải đóng phí thấp hơn. - Bảo hiểm y tế: Bảo hiểm y tế công cộng thường là khoảng 80 EUR/tháng. - Giải trí và vui chơi: Sinh viên du học nghề Đức có khá nhiều ưu đãi giảm giá cho các hoạt động vui chơi như rạp chiếu phim, nhà hát, bảo tàng, hồ bơi nếu xuất trình thẻ sinh viên. Chi phí giải trí trung bình có thể là khoảng 61 EUR/tháng. - Các chi phí sinh hoạt khác: Ngoài những khoản chi phí kể trên sinh viên du học nghề tại Đức còn cần chi tiêu cho các hoạt động khác như tiền ăn, tiền quần áo, tiền tài liệu học tập, phương tiện giao thông, điện thoại, internet và các chi phí khác. Tổng kết chi phí sinh hoạt của du học sinh tại Đức có thể rơi vào khoảng 750-1000 Euro/tháng. |
2 | Có được đi làm thêm khi đi du học nghề không? | Theo như thông tin chính thống, sinh viên từ các nước đến Đức học tập đều có thể được làm thêm. Ngoài việc học ra thì chính phủ cũng tạo điều kiện để các bạn có thể đi làm. Việc làm thêm này giúp ích cho sinh viên rất nhiều cả trong quá trình học nghề lẫn sau khi tốt nghiệp. Tại Đức, sinh viên được quy định về số giờ làm thêm theo các quy tắc cụ thể. Theo đó, sinh viên chỉ được phép làm các công việc bán thời gian trong thời gian học và có thể thực hiện làm việc toàn thời gian vào mùa hè. - Trong thời gian học, sinh viên quốc tế chỉ được phép làm thêm bán thời gian tối đa 20 giờ mỗi tuần theo quy định của trường. - Họ có thể làm toàn thời gian trong kỳ nghỉ hè. Một ngày làm việc toàn thời gian kéo dài 8 tiếng và một tuần làm việc tổng cộng không vượt quá 40 giờ. Các công việc có thời gian làm việc ít hơn 40 giờ/tuần được coi là bán thời gian. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tổng số giờ làm việc trong năm không được vượt quá hạn mức quy định. Tức là không quá 120 ngày hoặc là nửa ngày trong 240 ngày mỗi năm. |
3 | Mức lương khi đi làm thêm tại Đức là bao nhiêu? | Mức lương đi làm thêm tại Đức trung bình từ 12 - 15 Euro/giờ (lương làm thêm từ 450 Euro/tháng (tương đương 12.000.000 VND/tháng trở lên) |
4 | Tôi cần chuẩn bị giấy tờ gì để đi làm thêm tại Đức? | Để làm thêm ở Đức một cách hợp pháp, sinh viên cần chuẩn bị các giấy tờ sau: Giấy phép lao động: - Theo điều 16 của Luật Cư Trú Đức, để thực hiện làm thêm hợp pháp, sinh viên cần có giấy phép của Sở Lao Động và Sở Ngoại Kiều. Khi gia hạn visa tại Sở Ngoại Kiều, bên cạnh thẻ căn cước và hộ chiếu, sinh viên cần thông báo để xin phép nếu muốn làm việc vượt quá thời gian quy định. Mã số thuế và Hưu trí - Mã số thuế (Steueridentifikationsnummer) và mã số hưu trí (Sozialversicherungsnummer) sẽ được cấp sau khi đăng ký tạm trú tại Đức. - Nếu sau 3 tuần đăng ký địa chỉ thường trú mà không nhận được mã số, sinh viên có thể đăng ký lại trực tuyến trên trang web của Sở Thuế (Finanzamt) để nhận lại các mã số này. - Mã số thuế là bắt buộc để mở tài khoản ngân hàng tại Đức. Chú ý rằng việc chuẩn bị đầy đủ và đúng các giấy tờ sẽ giúp sinh viên tránh phải đối mặt với vấn đề pháp lý khi làm thêm ở Đức. |
5 | Tôi có thể tìm kiếm việc làm thêm ở Đức từ đâu? | Để tìm việc làm thêm tại Đức, bạn có thể bắt đầu bằng cách ghé thăm trang web hoặc cơ sở dữ liệu của Sở Lao động địa phương, nơi thường cung cấp thông tin về các công việc phù hợp với sinh viên. Nếu bạn quan tâm đến các công việc học thuật nằm trong nội bộ trường đại học, hãy đến phòng Nhân sự - Hành chính để xin thông tin về các vị trí đang cần người. Nếu bạn là một sinh viên xuất sắc, có thể bạn sẽ nhận được sự chú ý từ giảng viên của mình và có cơ hội làm trợ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các nền tảng tìm việc trực tuyến tại Đức, như appjob, Monster, Glassdoor, và các trang web tuyển dụng khác. Đăng ký tài khoản trên các trang web này, tìm kiếm các công việc phù hợp với kỹ năng và mong muốn của bạn, sau đó nộp đơn trực tuyến. |
6 | Tôi có cần chuẩn bị nhiều tiền để sinh hoạt tại Đức không? | Thu nhập từ các công việc làm thêm tại Đức phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và có sự linh hoạt về mức lương tối thiểu. Sinh viên làm thêm có thể nhận được các khoản tiền khác nhau dựa trên yêu cầu cụ thể của công việc, thường dao động từ 4-20 EUR/giờ và có thể cao hơn tùy thuộc vào tính chất và đặc điểm của công việc. |
7 | Tôi có phải đóng thuế tại Đức không? | Tại Đức, những người đi làm đều có nghĩa vụ đóng thuế cho nhà nước. Mức đóng thuế bao nhiêu còn phụ thuộc vào mức lương và bậc thuế của từng người. Những bạn du học sinh theo diện Du học nghề tại Đức thường nằm trong nguồn nhân lực lao động có thuế Bậc 1. Khoản tiền thuế sẽ bao gồm thuế thu nhập, thuế nhà thờ và phụ phí đoàn kết. Thông thường các bạn học viên năm nhất sẽ không phải đóng thuế, vì chỉ những bạn nào nhận được lương học nghề từ € 975/ tháng thì mới phải đóng khoản thu này. Tuy vậy, thuế có thể phát sinh nếu các học viên được nhận thêm các khoản trợ cấp khác như tiền thưởng lễ Giáng sinh, tiền ngày nghỉ phép... Bạn hãy cộng tiền lương của mình với những khoản này để ra được số lương thực tế mình nhận được là bao nhiêu. Nếu số lương này > € 9,408/ năm (năm 2020) thì bạn sẽ phải đóng thuế. Mức lương yêu cầu này có thể thay đổi theo năm. |
8 | Cơ hội định cư tại Đức có cao không? | Do nước Đức đang thiếu hụt nhân lực trầm trọng tại các ngành nghề nêu trên nên nước Đức tạo cơ hội định cư cho các sinh viên hành nghề tại Đức. Sau khi ra trường đi làm có hợp đồng từ 3-5 năm là bạn đủ điều kiện để gửi hồ sơ xin định cư tại Đức. Sau khi định cư, bạn có cơ hội đưa những người thân trong gia đình tới Đức. Đây là cơ hội rất lớn cho các bạn ứng viên và gia đình thực hiện giấc mơ Đức của mình. |
9 | Điều kiện nhập cư ở Đức như thế nào? | Để định cư ở Đức, có một số điều kiện và quy trình bạn cần tuân thủ. Dưới đây là một số điều kiện chung: 1. **Quy định visa và hộ chiếu:** Để định cư tại Đức, bạn cần có một loại visa phù hợp, thường là visa cư trú dài hạn. Bạn cũng cần có hộ chiếu hợp lệ. 2. **Thu nhập và tài chính:** Bạn cần có khả năng tự trang trải chi phí sinh hoạt của mình và cung cấp bằng chứng về thu nhập và tài chính ổn định. 3. **Bảo hiểm y tế:** Bạn cần có bảo hiểm y tế hợp lệ và đầy đủ khi định cư ở Đức. Đối với một số loại visa, bảo hiểm y tế có thể là một yêu cầu bắt buộc. 4. **Cư trú và lưu trú:** Bạn cần cung cấp bằng chứng về nơi ở tại Đức, có thể là hợp đồng thuê nhà hoặc tài liệu chứng minh sở hữu nhà ở. 5. **Tiếng Đức:** Đối với một số trường hợp, bạn cần có kiến thức tiếng Đức đủ để giao tiếp hàng ngày và làm việc. 6. **Bản gốc và bản sao của các giấy tờ:** Bạn cần cung cấp bản gốc và bản sao của các giấy tờ như hộ chiếu, visa, giấy tờ tài chính, và các tài liệu khác cần thiết. 7. **Quy trình đăng ký:** Bạn cần tuân thủ các quy trình và thủ tục đăng ký cư trú tại cơ quan chức năng Đức, thường là cục quản lý cư trú và di trú (Ausländerbehörde). Lưu ý rằng điều kiện và quy trình định cư ở Đức có thể thay đổi tùy thuộc vào loại visa và tình hình cá nhân của mỗi người. Để có thông tin cụ thể và chi tiết hơn, bạn nên liên hệ với cơ quan chức năng hoặc cơ quan lãnh sự Đức tại quốc gia bạn đang ở. |
10 | Đi lại trong nước Đức có dễ dàng không? | Đi lại tại đây khá dễ dàng; bạn có thể sử dụng hệ thống phương tiên công cộng, rất thuận tiện tại Đức để di chuyển mà không cần phải sở hữu xe hơi riêng. Hệ thống tàu hỏa cao tốc của ICE, Deutsche Bahn AG, hệ thống tàu hoả của S-Bahn, tầu điện nổi và tàu điện ngầm trong thành phố hầu như đã bao phủ hết toàn bộ đất nước Đức rồi. Nếu bạn muốn lái xe thì nói chung việc di chuyển bằng ô tô cũng khá dễ dàng và thoải mái. Các chuyến bay nội địa giữa các thành phố lớn cũng có rất nhiều lựa chọn, càng đi càng rẻ. Nếu bạn thích đạp xe, thì hệ thống đường dành riêng cho người đi xe đạp và các điểm gửi xe rất dễ dàng tìm kiếm. |
11 | Tôi có thể đưa vợ/chồng con cái sang Đức khi tôi đang học bên đó không? | Có, bạn có thể đưa vợ/chồng và con cái sang Đức khi bạn đang du học tại đó, nhưng điều này phụ thuộc vào một số yếu tố nhất định: 1. **Visa và quy định nhập cảnh:** Trước hết, bạn cần kiểm tra quy định visa và nhập cảnh tại Đức để xác định khả năng đưa vợ/chồng và con cái sang và thời gian họ có thể ở lại. 2. **Thu nhập và chi phí sinh hoạt:** Bạn cần có khả năng duy trì chi phí sinh hoạt cho gia đình bạn khi họ ở lại với bạn ở Đức, bao gồm chi phí cho chỗ ở, thực phẩm, y tế và giáo dục (nếu áp dụng). 3. **Hỗ trợ học tập và làm việc:** Nếu vợ/chồng hoặc con cái bạn muốn học hoặc làm việc tại Đức, họ cũng cần phải đáp ứng các yêu cầu và điều kiện tương ứng với mục đích của họ. 4. **Hỗ trợ gia đình:** Bạn cần sắp xếp thời gian và nguồn lực để hỗ trợ vợ/chồng và con cái của mình trong quá trình họ ở lại Đức, đặc biệt nếu họ cần sự hỗ trợ về ngôn ngữ, học tập hoặc điều kiện sinh hoạt. Trước khi quyết định đưa vợ/chồng và con cái sang Đức, bạn nên thảo luận kỹ với họ và cân nhắc tất cả các yếu tố trên để đảm bảo rằng quyết định của bạn là hợp lý và thực tế. |
12 | Tôi có cần mở tài khoản ngân hàng tại Đức không? | Bạn nên mở một tài khoản ngân hàng ở Đức vì nếu bạn định thuê một căn hộ hoặc nếu bạn định đăng ký bảo hiểm, bạn phải cung cấp chi tiết ngân hàng để họ ghi nợ tiền vì bạn không cần trả bằng tiền mặt. Nếu bạn có thẻ tín dụng, tất nhiên bạn cũng có thể sử dụng nó nhưng thẻ tiền mặt thì phổ biến hơn. |
13 | Làm thế nào để tôi nhận được giấy phép cư trú tại Đức? | Những người đến Đức bằng visa và có ý định sinh sống lâu dài ở Đức phải có giấy phép cư trú. Do đó, cơ quan chịu trách nhiệm là Bộ Ngoại giao. Đối với giấy phép cư trú, bạn cần có giấy chứng nhận nhập học của trường đại học, đăng ký của cơ quan có thẩm quyền, bằng chứng tài chính và hợp đồng bảo hiểm y tế hợp lệ. Giấy phép cư trú cho mục đích học tập có giá trị trong 2 năm và phải được gia hạn trước khi hết 2 năm. Khi có ý định gia hạn visa, bạn phải luôn cho họ xem hợp đồng bảo hiểm hợp lệ. |